Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rõ nét
|
tính từ
đúng từng khía cạnh
hình ảnh thật rõ nét
Từ điển Việt - Pháp
rõ nét
|
accusé; marqué; prononcé; net
différence accusée
ombre peu prononcée